BẢNG TỔNG HỢP CÁC KHOẢN THU NĂM HỌC 2019 - 2020
<
STT |
Nội dung thu |
Học kì I |
Học kì II |
Cả năm |
Tháng 9 |
Tháng 10 |
Tháng 11 |
Tháng 12 |
Tháng 01 |
Tháng 5 |
Tháng 6 |
Tháng 7 |
1 |
Học phí công lập/ tháng |
100.000 |
100.000 |
100.000 |
100.000 |
100.000 |
100.000 |
100.000 |
100.000 |
K12 |
2 |
Học phí hai buổi/ tháng |
300.000 |
300.000 |
300.000 |
300.000 |
300.000 |
300.000 |
300.000 |
300.000 |
5 |
Bảo hiểm y tế/ năm |
423.000 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
BHTN/năm |
45.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng thu |
868.000 |
400.000 |
400.000 |
400.000 |
400.000 |
400.000 |
400.000 |
400.000 |
3.668.000 |
Số tiền từng đợt thu |
1.268.000 |
800.000 |
800.000 |
800.000 |
|
Số đợt thu |
Đợt 1 (tháng 9,10) |
Đợt 2 (tháng 11,12) |
Đợt 3 (tháng 01,5) |
Đợt 4 (tháng 6,7) |
STT |
Nội dung thu |
Học kì I |
Học kì II |
Cả năm |
Tháng 9 |
Tháng 10 |
Tháng 11 |
Tháng 12 |
Tháng 01 |
Tháng 5 |
Tháng 6 |
Tháng 7 |
1 |
Học phí công lập/ tháng |
100.000 |
100.000 |
100.000 |
100.000 |
100.000 |
100.000 |
100.000 |
100.000 |
K10
K11 |
2 |
Học phí hai buổi/ tháng |
300.000 |
300.000 |
300.000 |
300.000 |
300.000 |
300.000 |
300.000 |
150.000 |
5 |
Bảo hiểm y tế/ năm |
564.000 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
BHTN/ năm |
45.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng thu |
1.009.000 |
400.000 |
400.000 |
400.000 |
400.000 |
400.000 |
400.000 |
250.000 |
3.659.000 |
Số tiền từng đợt thu |
1.409.000 |
800.000 |
800.000 |
650.000 |
|
Số tiền từng đợt thu |
Đợt 1 (tháng 9,10) |
Đợt 2 (tháng 11,12) |
Đợt 3 (tháng 01,5) |
Đợt 4 (tháng 6,7) |
|